Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2506.

1441. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 7: Looking Back/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1442. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 5: Skills 1/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1443. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 4: Communication/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1444. BÙI MINH TIẾN
    Unit 2: City life: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1445. BÙI MINH TIẾN
    Unit 5: Food and drink: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1446. NGUYỄN THỊ THU LAN
    Tieng Anh 7 Global success Unit 4 Music and Arts Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Thu Lan: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1447. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1448. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1449. NGUYỄN THỊ SOA
    Unit 4.FOOD AND DRINKS Lesson 1 (4,5,6) Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1450. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1451. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1452. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 2 Part 1,23 - page 54 Time: 40’ - Period 50 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1453. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 2 Part 1,23 - page 54 Time: 40’ - Period 50 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1454. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 3. ANIMALS LESSON 1 - P 4 - 5 - 6 - PERIOD 33/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1455. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 3. ANIMALS LESSON 1 - P 4 - 5 - 6 - PERIOD 33/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1456. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 8: MY SCHOOL THINGS Lesson 3 – P 1 – 2 – 3 - Period 54/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1457. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    Unit 8 - THIS IS MY PEN - LESSON 3 Part 4,5,6 - Page 57 - Period 53/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1458. HIỀN
    Tham khảo/ Hiền: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1459. TRẦN THỊ THẢO
    Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1460. NGUYỄN THỊ BÌNH
    Tiếng anh 6: unit 3; Leson 7/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |